STT | Mặt hàng | ĐV | 19/04 |
1 |
Bắp cải trắng loại 1 (bán buôn) |
Kg |
6.000 |
2 |
Bưởi Năm Roi loại 1 (bán buôn) |
Kg |
32.000 |
3 |
Cà chua thường loại 1 (bán buôn) |
Kg |
10.000 |
4 |
Cam Sành loại 1 (bán buôn) |
Kg |
33.000 |
5 |
Dưa hấu loại 1 (bán buôn) |
Kg |
15.000 |
6 |
Dứa loại 1 (bán buôn) |
Kg |
7.000 |
7 |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) (bán buôn) |
Kg |
38.000 |
8 |
Khoai tây ta loại 1 (bán buôn) |
Kg |
10.000 |
9 |
Lê trắng TQ loại 1 (bán buôn) |
Kg |
23.000 |
10 |
Su hào củ loại 1 (bán buôn) |
Kg |
20.000 |
11 |
Táo Trung Quốc loại 1 (bán buôn) |
Kg |
23.000 |
12 |
Xoài cát thường (bán buôn) |
Kg |
18.000 |
13 |
Xoài Thái loại 1 (bán buôn) |
Kg |
35.000 |
Xem tiếp